|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in preference
|
|
ưu tiên
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
preference
noun
|
|
sở thích,
quyền ưu tiên,
sự thích,
sự ưa thích,
vật ưa thích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|