|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for swipe card
See Also in English
card
noun, verb
|
|
thẻ,
bài,
bàn chải,
máy chải len,
ghi vào thẻ
|
swipe
noun, verb
|
|
vuốt,
ăn cắp,
đánh hết sức mạnh,
cú đánh mạnh gôn,
gàu múc nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|