|
English Translation |
|
More meanings for vuốt
claw
noun
|
|
càng,
chụp,
móng,
vồ bằng móng,
vuốt,
xé
|
clutch
noun
|
|
chân,
bàn đạp côn,
bắt lấy,
móng,
ổ gà com,
ổ trứng gà ấp
|
swipe
noun, verb
|
|
vuốt,
ăn cắp,
đánh hết sức mạnh,
cú đánh mạnh gôn,
gàu múc nước
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|