|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
ask for
|
|
hỏi về
|
for it
|
|
cho nó
|
ask
verb
|
|
hỏi,
xin,
hỏi thăm,
mời người nào,
hỏi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|