|
English Translation |
|
More meanings for lấy vật gì
See Also in Vietnamese
See Also in English
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|