|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for along
See Also in English
after a long time
|
|
sau một thời gian dài
|
take a long time
|
|
mất nhiều thời gian
|
come a long way
|
|
đi một chặng đường dài
|
for a long time
|
|
trong một khoảng thời gian dài
|
a long way off
|
|
một chặng đường dài
|
in a long time
|
|
trong một thời gian dài
|
a long time
|
|
một thời gian dài
|
a long way
|
|
một cách lâu dài
|
along
adverb
|
|
dọc theo,
không thân nhân,
để yên,
không kể,
dọc theo
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
quite a long time
|
|
khá lâu rồi
|
A long time ago
|
|
Một thời gian dài trước đây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|