|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be addicted
|
|
bị nghiện
|
addicted to
|
|
nghiện
|
addicted
adjective
|
|
nghiện,
chăm học,
ghiền thuốc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be addicted to drugs
|
|
bị nghiện ma tuý
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|