|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the other
|
|
cai khac
|
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the
|
|
trên
|
other
adjective
|
|
khác,
cách khác,
khác,
khác hơn,
trước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|