|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for forsake
See Also in English
sake
noun
|
|
lợi ích,
làm việc gì cho
|
for sake of
|
|
vì lợi ích của
|
forsake
verb
|
|
từ bỏ,
bỏ,
bỏ lơ,
bỏ một thói quen,
bỏ rơi
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|