|
English Translation |
|
More meanings for từ bỏ
renounce
verb
|
|
bỏ,
bỏ đảng,
tuyên bố bải ước,
từ bỏ,
từ con
|
waive
verb
|
|
bỏ,
từ bỏ
|
renunciation
noun
|
|
sự bỏ,
từ bỏ
|
forgo
verb
|
|
kiêng cử,
từ bỏ
|
resigned
adjective
|
|
từ bỏ,
từ khước
|
resign
verb
|
|
bỏ bổn phận,
bỏ hy vọng,
bỏ quyền lợi,
ký hợp đồng lại,
ký tên lại,
từ bỏ
|
forsook
verb
|
|
từ bỏ
|
disclaim
verb
|
|
chối,
không nhận,
không theo đuổi,
từ bỏ
|
repudiate
verb
|
|
bỏ,
cự tuyệt,
không nhận,
khước từ,
từ bỏ
|
forswear
verb
|
|
từ bỏ,
thề bỏ đi
|
renunciatory
adjective
|
|
từ bỏ
|
estop
verb
|
|
bác,
không cho làm,
không nhận,
từ bỏ,
từ chối
|
See Also in Vietnamese
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
tu bổ
noun, verb
|
|
repair,
restore,
mend
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
See Also in English
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|