|
What's the Vietnamese word for remuneration? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for remuneration
See Also in Vietnamese
Similar Words
reimbursement
noun
|
|
hoàn trả,
sự bồi thường
|
pay
noun, verb
|
|
trả,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
đóng tiền phạt
|
recompense
noun
|
|
sự bù lại,
sự bồi thường,
sự đền,
sự đền bù,
sự tưởng thưởng
|
honorarium
noun
|
|
danh dự,
tiền công của bác sĩ,
tiền công của trạng sư
|
reparation
noun
|
|
sửa lại,
sự chia,
sự phân chia,
sự phân phối
|
emolument
noun
|
|
emolument,
lương bổng
|
earnings
noun
|
|
thu nhập,
kết quả công việc,
tiền công
|
salary
noun
|
|
tiền lương,
tiền công,
tiền lương
|
wages
noun
|
|
tiền lương,
được trả lương cao
|
|
|
|
|
|
|