|
English Translation |
|
More meanings for tiền lương
wage
noun
|
|
được trả lương cao,
tiền công,
tiền lương
|
salary
noun
|
|
tiền công,
tiền lương
|
pay
noun
|
|
lương bổng,
sự trả nợ,
sự trả tiền,
tiền công,
tiền lương
|
quarterage
noun
|
|
sự trả tiền ba tháng một lần,
tiền lương
|
wages
noun
|
|
tiền lương,
được trả lương cao
|
paycheck
|
|
tiền lương
|
paychecks
|
|
tiền lương
|
wages bill
|
|
tiền lương
|
poundage
noun
|
|
tiền lương,
tiền nhốt súc vật,
tiền hoa hồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|