|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
begin to
|
|
bắt đầu
|
begin
verb
|
|
bắt đầu,
bắt đầu,
khởi sự
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|