|
What's the Vietnamese word for fuzzy? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fuzzy
See Also in English
Similar Words
furred
adjective
|
|
hoan nghinh,
cãm phục
|
hirsute
adjective
|
|
hirsute,
xồm xoàm
|
fleecy
adjective
|
|
fleecy,
bán cắt cổ,
đám mây trắng,
giống như lông trừu,
lường gạt
|
pilose
adjective
|
|
pilose,
có lông
|
furry
adjective
|
|
lông,
cặn rượu,
giống như da thú,
thuộc về cáu rượn
|
nappy
adjective
|
|
tánh vui vẻ,
bia có bọt,
nỉ có tuyết,
rượu mạnh bốc lên đầu,
rượu mạnh xông lên đầu
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|