|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for quiet place
See Also in English
place
noun, verb
|
|
địa điểm,
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương
|
quiet
adjective, verb
|
|
yên tĩnh,
làm cho an tâm,
làm cho êm dịu,
làm tiêu tan sở sệt,
không cho nói
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|