|
What's the Vietnamese word for wayfarer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wayfarer
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
excursionist
noun
|
|
người tham quan,
người đi chơi
|
vagabond
noun
|
|
vagabond,
người đi lang thang,
người vô nghề nghiệp
|
drifter
noun
|
|
drifter,
cát bị thổi thành đống,
gió thổi thành đống,
mủi khoan lổ,
tàu đánh cá bằng lưới kéo
|
rambler
noun
|
|
người đánh bạc,
người đi dạo,
người nói dông dài
|
pilgrim
noun
|
|
người hành hương,
người đi cúng,
người đi hành hương,
người đi lể
|
tripper
noun
|
|
tripper,
người du ngoạn
|
tourist
noun
|
|
du lịch,
du khách,
khách du lãm
|
gypsy
|
|
gypsy
|
hiker
noun
|
|
hiker,
người đi dạo
|
|
|
|
|
|
|