|
What's the Vietnamese word for rainproof? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rainproof
See Also in English
proof
noun, adjective, verb
|
|
bằng chứng,
làm chịu được,
làm không thấm,
bản in thử,
không bị ăn mòn
|
rain
noun, verb
|
|
mưa,
lệ nhỏ như mưa,
sự khóc như mưa,
sự khóc ròng ròng,
bị đánh tới tấp như mưa
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
ướt
adjective
|
|
wet,
damp,
moist,
sopping
|
Similar Words
waterproof
noun, adjective, verb
|
|
không thấm nước,
không cho thấm nước,
làm không thấm nước,
mái nhà,
không thấm nước
|
proof
noun, adjective, verb
|
|
bằng chứng,
làm chịu được,
làm không thấm,
bản in thử,
không bị ăn mòn
|
|
|
|
|
|
|