|
English Translation |
|
More meanings for không thấm nước
waterproof
adjective
|
|
không thấm nước,
nước không qua được
|
impervious
adjective
|
|
không thấm nước,
không thể đoán được,
không thể hiểu được,
không thể thấu qua
|
proof
adjective
|
|
chịu đựng vật gì,
không thấm nước
|
tight
adjective
|
|
bó sát,
căng thẳng,
xinh xắn,
chật,
eo hẹp,
không rỉ qua
|
See Also in Vietnamese
thấm nước
adjective, verb
|
|
wet,
absorbing,
sodden,
logged,
soggy
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
nước
|
|
country
|
nước
noun
|
|
country,
water,
liquid
|
thấm
|
|
infiltration
|
thấm
adjective, verb
|
|
infiltration,
absorb,
absorptive,
imbue,
mercerize
|
See Also in English
water
noun
|
|
nước,
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc
|
proof
noun, adjective, verb
|
|
bằng chứng,
làm chịu được,
làm không thấm,
bản in thử,
không bị ăn mòn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|