|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in practice
|
|
trong thực tế
|
practice
noun, verb
|
|
thực hành,
âm mưu,
phong tục,
sự giao thiệp,
nghề nghiệp
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
put in
verb
|
|
đưa vào,
đút chìa khóa vào,
gieo hạt,
trồng cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|