|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for operating table
See Also in English
operating
noun, adjective
|
|
điều hành,
sự công hiệu,
sự mổ xẻ,
sự vận chuyển,
sự vận dụng
|
table
noun, verb
|
|
bàn,
đánh bài trên bàn,
đặc trên bàn,
lấp mộng,
bàn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|