|
English Translation |
|
More meanings for sự vận chuyển
transportation
noun
|
|
giấy lộ trình,
sự chuyên chở,
sự chuyển tù,
sự giao thông,
sự lưu đày tù nhân,
sự vận chuyển
|
operating
noun
|
|
sự công hiệu,
sự mổ xẻ,
sự vận chuyển,
sự vận dụng
|
race
noun
|
|
chủng tộc,
con cháu,
dòng dỏi,
giòng nước chảy mạnh,
giống,
sắc dân
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|