|
What's the Vietnamese word for barrage? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for barrage
Similar Words
cannonade
noun
|
|
pháo binh,
lọat súng đại bác
|
fusillade
noun, verb
|
|
fusillade,
bắn hàng loạt,
bắn liên tiếp,
loạt súng bắn
|
gunfire
|
|
tiếng súng
|
strafe
noun, verb
|
|
strafe,
khiển trách,
oanh tạc,
lời quở trách,
sự oanh tạc
|
salvo
noun
|
|
salvo,
cách để cứu,
lới thoái thác,
phương pháp cứu người,
sự bảo vệ quyền lợi
|
|
|
|
|
|
|