|
What's the Vietnamese word for jack-in-the-box? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jack-in-the-box
See Also in English
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
jack
noun
|
|
giắc cắm,
bồi,
cá măng nhỏ,
con đội,
lá bồi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|