|
What's the Vietnamese word for monarch? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for monarch
See Also in English
Similar Words
sovereign
noun, adjective
|
|
tối cao,
chúa tể,
tiền vàng ở anh,
chí cao,
tối cao
|
princess
noun
|
|
công chúa,
bà chúa,
công chúa,
nữ hoàng
|
emperor
noun
|
|
hoàng đế,
hoàng đế,
hoàng thượng
|
potentate
noun
|
|
làm mạnh,
vua chuyên chế
|
autocrat
noun
|
|
tự trị,
nhà chuyên chế,
nhà độc tài
|
empress
noun
|
|
empress,
hoàng hậu,
nữ hoàng đế
|
kaiser
|
|
kaiser
|
royal
noun, adjective
|
|
hoàng gia,
người trong hoàng tộc,
hoàng đế,
lộng lẫy,
như vua chúa
|
czar
noun
|
|
hoàng đế,
hoàng đế nga,
nga hoàng
|
|
|
|
|
|
|