|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for take aback
See Also in English
Similar Words
flabbergast
verb
|
|
flabbergast,
kinh ngạc,
làm ngẩn người,
làm sửng sốt,
ngạc nhiên
|
disconcert
verb
|
|
làm bối rối,
hổn loạn,
làm bối rối,
làm lộn xộn,
lúng túng
|
dumbfound
verb
|
|
dumbfound,
làm kinh ngạc
|
astonish
verb
|
|
kinh ngạc,
làm cho lạ lùng,
làm kinh ngạc
|
bewilder
verb
|
|
hoang mang,
chưng hửng,
lạc đường,
ngơ ngác
|
astound
verb
|
|
kinh ngạc,
chưng hửng,
đứng sửng ra
|
amaze
verb
|
|
ngạc nhiên,
làm kinh ngạc
|
|
|
|
|
|
|