|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bad manners
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
impoliteness
noun
|
|
bất lịch sự,
thiếu phép lịch sự
|
incivility
noun
|
|
tính không ổn định,
tư cách,
thái độ
|
indelicacy
noun
|
|
không rõ ràng,
khiếm nhã,
không lịch sự,
vô lể
|
insolence
noun
|
|
sự xấc láo,
sự xấc xược,
tính xấc láo
|
impudence
noun
|
|
sự bất cẩn,
cử chỉ bất nhả,
không biết xấu hổ,
lời nói vô liêm sĩ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|