|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
get into
verb
|
|
đi vào,
đi vào nhà
|
into
preposition
|
|
vào,
trong,
vô trong,
ở trong
|
rut
noun, verb
|
|
rut,
cọ nhau và dính chặt,
động cởn,
vổ ầm ầm,
làm có dấu bánh xe
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
nhận
adjective, verb
|
|
receive,
get,
accept,
hear,
pass
|
|
|
|
|
|
|