|
What's the Vietnamese word for solidify? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for solidify
See Also in Vietnamese
Similar Words
firm
noun, adjective, verb, adverb
|
|
chắc chắn,
làm cho vững vàng,
hảng buôn,
thương hội,
xác định
|
inspissate
verb
|
|
truyền cảm hứng,
kích thích
|
fossilize
verb
|
|
hóa thạch,
lạc hậu,
làm hóa thạch,
theo tư tưởng hủ lậu
|
coagulate
noun, verb
|
|
Đông lại,
làm cho đặc,
làm cho đông,
cứng lại,
đặc lại
|
calcify
verb
|
|
vôi hóa,
biến thành chất vôi,
hóa biến,
làm cho
|
|
|
|
|
|
|