|
What's the Vietnamese word for rig? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rig
ăn mặc lố lăng
verb
|
|
rig
|
dựng cột buồm
verb
|
|
rig
|
làm biến động
verb
|
|
rig
|
lũng đoạn thị trường
verb
|
|
rig
|
sắm đồ dùng trên tàu
verb
|
|
rig
|
âm mưu sắp đặt trước
noun
|
|
rig
|
cách ăn mặc
noun
|
|
dressing,
dress,
dressage,
turn out,
order
|
sửa soạn quần áo
noun
|
|
rig
|
sự lừa đảo
noun
|
|
cheat,
swindle,
chisel
|
sự lừa phỉnh
noun
|
|
sell
|
sự sắp đồ dùng trên tàu
noun
|
|
rig
|
dụng cụ
noun
|
|
tool,
apparatus,
utensil,
tackle,
appliance load
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|