|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
See Also in Vietnamese
bay
adjective, verb
|
|
fly,
volant,
aviate
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
máy
noun
|
|
machine,
engine,
motor
|
Similar Words
idiot
noun
|
|
kẻ ngốc,
người đần độn,
người ngu dại
|
imbecile
noun, adjective
|
|
ngu,
khờ,
người khờ dại
|
nincompoop
noun
|
|
nincompoop,
người khờ dại,
người ngớ ngẫn
|
simpleton
noun
|
|
đơn giản,
người dại khờ
|
ignoramus
noun
|
|
dốt nát,
người dốt
|
dullard
noun
|
|
dullard,
người chậm chạp
|
moron
noun
|
|
moron,
đần độn,
người ngu
|
dunce
noun
|
|
dunce,
người đần độn,
người khờ dại
|
dolt
noun
|
|
dolt,
người khờ dại
|
oaf
noun
|
|
oaf,
đứa trẻ ngu si,
người chậm chạp,
người vô dụng,
người vụng về
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|