|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
going to
|
|
se
|
going
noun, adjective
|
|
đang đi,
đi lên,
đi vào,
làm việc,
nghỉ ngơi
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be going to be
|
|
sẽ trở thành
|
be going to do
|
|
sẽ làm
|
be going
|
|
đi
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
|
|
|
|
|
|