|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for rabbit stew
See Also in English
rabbit
noun, verb
|
|
con thỏ,
săn thỏ,
người nhát gan,
người nhút nhát,
thỏ
|
stew
noun, verb
|
|
món thịt hầm,
nấu thịt hầm,
ngộp thở,
ao nuôi cá,
chổ rộng cá
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|