|
What's the Vietnamese word for curl? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for curl
See Also in English
Similar Words
curve
noun, verb
|
|
đường cong,
làm cong,
uốn cong,
cong vòng,
đường cong
|
coil
noun, verb
|
|
xôn xao,
quanh co,
cuốn tròn,
huyên náo,
chỗ uốn khúc
|
arch
noun, adjective, verb
|
|
vòm,
hình cung,
hình uốn cong,
vòng cầu,
uốn cong lại
|
furl
noun, verb
|
|
furl,
cờ rũ,
cuốn vào trục,
xếp quạt lại,
cuộn giấy
|
|
|
|
|
|
|