|
English Translation |
|
More meanings for quăn lại
plicate
adjective
|
|
quăn lại
|
cockle
noun
|
|
bị vò nhàu,
cỏ làm hại lúa,
quăn lại,
sò hình trái tim,
xoắn lại,
cuộn lại
|
curl
noun
|
|
bĩu môi,
cuốn lại,
vật xoắn lại,
lọn tóc quặn,
quăn lại,
sự uốn cong
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|