|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
stall
noun, verb
|
|
gian hàng,
cho máy xe hơi ngưng lại,
ngăn ra nhiều ngăn,
nhốt vào chuồng,
chuồng bò
|
See Also in Vietnamese
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
chợ
noun
|
|
market,
marketing,
piazza
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
|
|
|
|
|
|