|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
free
adjective, verb
|
|
miễn phí,
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
giải phóng
|
free throw
|
|
ném miễn phí
|
throw
noun, verb
|
|
ném,
quăng,
lột da,
trau đồ sành,
liệng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|