|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in order to
|
|
để mà
|
avoid
verb
|
|
tránh,
bãi bỏ,
hủy bỏ,
thủ tiêu,
tránh
|
order
noun, verb
|
|
gọi món,
cho toa,
huy chương,
ngay,
chế độ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in order
|
|
theo thứ tự
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|