|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
injection
noun
|
|
chích thuốc,
sự bơm,
sự bơm vào,
sự chích,
sự tiêm thuốc
|
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|