|
What's the Vietnamese word for silliness? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for silliness
Similar Words
foolhardiness
noun
|
|
sự ngu xuẩn,
điên rồ
|
childishness
noun
|
|
tính trẻ con,
nói chuyện con nít,
trò chuyện trẻ con
|
fatuousness
noun
|
|
sự mập mờ,
khờ,
khờ khạo,
ngu đần
|
imbecility
noun
|
|
sự im lặng,
hành động vụng về,
ngu xuẩn,
tánh ngu
|
absurdity
noun
|
|
vô lý,
phi lý,
sự vô lý
|
puerility
noun
|
|
tính khôi hài,
chuyện không quan trọng,
chuyện trẻ con
|
idiocy
noun
|
|
ngu xuẩn,
tánh ngu si
|
|
|
|
|
|
|