|
English Translation |
|
More meanings for sự mập mờ
suspiciousness
noun
|
|
sự mập mờ
|
looseness
noun
|
|
sự long ra,
sự lụng thụng,
sự mập mờ,
tính mềm nhũn,
tình trạng lung lay
|
fatuity
noun
|
|
sự mập mờ,
đần độn,
khờ dại,
ngu dại
|
fatuousness
noun
|
|
sự mập mờ,
khờ,
khờ khạo,
ngu đần
|
fickleness
noun
|
|
sự mập mờ,
bất thường,
hay đổi ý,
nhẹ dạ
|
obtuseness
noun
|
|
sự mập mờ,
sự đần độn,
sự tối dạ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|