|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for can be received
See Also in English
received
adjective
|
|
nhận,
có nhận
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
nhận
adjective, verb
|
|
receive,
get,
accept,
hear,
pass
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|