|
Vietnamese Translation |
|
từ Hoàng hôn đến bình minh
See Also in English
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
dusk
adjective, verb
|
|
hoàng hôn,
làm mờ tối,
mờ tối,
tối tăm
|
dawn
noun, verb
|
|
bình minh,
phát hiện,
trổ ra,
buổi đầu,
ló ra
|
|
|
|
|
|
|