|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
it used to be
|
|
nó từng là
|
used to
adjective
|
|
đã từng,
đã dùng rồi
|
used
adjective
|
|
đã sử dụng,
đang dùng,
thường dùng
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
it
pronoun
|
|
nó,
nó
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|