|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
place
noun, verb
|
|
địa điểm,
nơi,
chổ,
chốn,
địa phương
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in place
|
|
tại chỗ
|
be in
|
|
ở trong
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|