|
What's the Vietnamese word for frame? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for frame
đặt ra
verb
|
|
fabricate,
cook up,
contrive,
institute
|
kết cấu
verb
|
|
frame
|
lắp vào khuông
verb
|
|
framework
|
phát âm
verb
|
|
pronounce,
vocalize,
enunciate,
breathe
|
rèn luyện
verb
|
|
forge,
cram
|
sắp đặt
verb
|
|
layout,
dispose,
devise,
install,
file
|
bộ xương
noun
|
|
skeleton
|
cách kết cấu
noun
|
|
texture,
structure,
aberration
|
gọng kiến
noun
|
|
frame
|
hình ảnh
noun
|
|
image,
picture,
photograph,
likeness,
kinescope
|
khuông cửa
noun
|
|
door case,
gate
|
khuông hình
noun
|
|
frame
|
sườn nhà
noun
|
|
cage,
carcass,
framehouse,
girder,
shell
|
cấu tạo
noun
|
|
forming
|
chánh thể
noun
|
|
polity,
regime
|
chuồng nhốt ngựa
noun
|
|
frame
|
See Also in English
Similar Words
margin
noun, verb
|
|
lề,
chừa lề trang sách,
đóng tiền bảo chứng,
viết trên lề sách,
lề trang sách
|
rim
noun, verb
|
|
vành,
đóng vành chung quanh,
viền,
vô vành bánh xe,
gọng kiếng
|
|
|
|
|
|
|