|
English Translation |
|
More meanings for khùng
crazy
adjective
|
|
gàn,
gió thổi mạnh,
khùng,
máy chạy không đều,
người điên,
nhà cửa hư nát
|
craze
noun
|
|
khùng,
tánh ham mê,
ưa thích hóa đáng
|
nut
noun
|
|
điên,
hạt,
khùng,
người khó lừa gạt,
người khó tánh,
trái dẽ
|
daft
adjective
|
|
hơi điên,
gàn,
khing suất,
khùng
|
silly
adjective
|
|
điên,
ngu,
khùng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|