|
English Translation |
|
More meanings for khúm núm
obsequious
adjective
|
|
khúm núm,
quá lể phép
|
cower
verb
|
|
khúm núm,
ngồi co rút,
ngồi thu mình lại
|
fawn
verb
|
|
bợ người nào,
hươu đẻ,
khúm núm,
nai đẻ con,
nịnh hót,
luồn cúi
|
crouch
noun
|
|
co rúm,
khúm núm,
nép mình,
sự núp,
thu mình để nhẩy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|