|
Vietnamese Translation |
|
đường dây điện thoại chuyên dụng
See Also in English
special purpose
|
|
mục đích đặc biệt
|
special-purpose
|
|
mục đích đặc biệt
|
phone line
|
|
đường dây điện thoại
|
special
noun, adjective
|
|
đặc biệt,
chuyến xe lửa đặc biệt,
giá đặc biệt,
tớ báo xuất bản đặc biệt,
vật nổi bật nhất
|
purpose
noun, verb
|
|
mục đích,
có ý định,
dự định,
trù liệu,
điều dự định
|
phone
noun, verb
|
|
điện thoại,
gọi điện thoại,
kêu điện thoại,
nói điện thoại,
điện thoại
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
|
|
|
|
|
|