|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for all clear
See Also in English
all-clear
|
|
tất cả rõ ràng
|
clear
adjective, verb, adverb
|
|
thông thoáng,
trong,
khoảng trống,
không bớt,
chắc chắn
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|