|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in reverse order
|
|
theo thứ tự ngược lại
|
reverse
noun, adjective, verb
|
|
đảo ngược,
khiêu vũ xoay tròn,
thủ tiêu,
làm lộn xộn,
hủy bỏ
|
order
noun, verb
|
|
gọi món,
cho toa,
huy chương,
ngay,
chế độ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|